Đọc nhanh: 外接多角形 (ngoại tiếp đa giác hình). Ý nghĩa là: hình nón ngoại tiếp.
外接多角形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình nón ngoại tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外接多角形
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
- 他们 计划外 卖 更 多 的 餐点
- Họ dự định sẽ giao nhiều món ăn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
多›
形›
接›
角›