Đọc nhanh: 公摊 (công than). Ý nghĩa là: bổ bán.
公摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bổ bán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公摊
- 公园 旁有 玩具 摊儿
- Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
摊›