Đọc nhanh: 外径千分尺 (ngoại kính thiên phân xích). Ý nghĩa là: đo đường kính ngoài (Thủy điện).
外径千分尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đo đường kính ngoài (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外径千分尺
- 径尺 ( 直径 一尺 )
- kích thước đường kính.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 分外 高兴
- hết sức vui mừng
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 他们 却 敌于 千里 之外
- Họ đẩy lùi quân địch xa ngàn lý.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 他 从来不 把 帮助 别人 看做 分外 的 事
- từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
千›
外›
尺›
径›