Đọc nhanh: 港尺 (cảng xích). Ý nghĩa là: thước cuộn.
港尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước cuộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港尺
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 他 拿 着 那 把 旧 尺子
- Anh ta đang cầm cây thước cũ.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
港›