Đọc nhanh: 磁轭 (từ ách). Ý nghĩa là: tôn từ (Thủy điện).
磁轭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôn từ (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁轭
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
- 我 有 很多 磁带
- Tôi có nhiều băng nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
轭›