磁轭 cí è
volume volume

Từ hán việt: 【từ ách】

Đọc nhanh: 磁轭 (từ ách). Ý nghĩa là: tôn từ (Thủy điện).

Ý Nghĩa của "磁轭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磁轭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôn từ (Thủy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁轭

  • volume volume

    - 那边 nàbiān shì 磁盘 cípán

    - Bên đó là cái đĩa sứ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 复制 fùzhì le 计算机 jìsuànjī 磁盘 cípán 以防 yǐfáng 意外 yìwài

    - Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.

  • volume volume

    - 灌制 guànzhì 教学 jiāoxué 磁带 cídài

    - thu băng dạy học

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 线圈 xiànquān

    - vòng dây kích từ

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • volume volume

    - 电磁波 diàncíbō 干扰 gānrǎo le 电视机 diànshìjī 图像 túxiàng

    - Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.

  • volume volume

    - 电流 diànliú 可以 kěyǐ 产生 chǎnshēng 磁场 cíchǎng

    - Dòng điện có thể tạo ra từ trường.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 磁带 cídài

    - Tôi có nhiều băng nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ách
    • Nét bút:一フ丨一一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMSU (大手一尸山)
    • Bảng mã:U+8F6D
    • Tần suất sử dụng:Thấp