Đọc nhanh: 电动闸阀 (điện động áp phiệt). Ý nghĩa là: van phanh điện từ (Thủy điện).
电动闸阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van phanh điện từ (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动闸阀
- 启动 电流
- chạy điện.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 他 是 个 反动 军阀
- Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
电›
闸›
阀›