Đọc nhanh: 外国直接投资 (ngoại quốc trực tiếp đầu tư). Ý nghĩa là: Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
外国直接投资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国直接投资
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 外国 资本 的 侵入
- Sự xâm nhập của tư bản nước ngoài.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
- 我们 迎接 外国 朋友
- Chúng tôi đón bạn nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
外›
投›
接›
直›
资›