Đọc nhanh: 复辅音 (phục phụ âm). Ý nghĩa là: phụ âm kép.
复辅音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ âm kép
两个或更多的辅音结合在一起叫复辅音有的书把塞擦音 (如普通话语音的z, zh, j, c, ch, q) 和送气音 (如普通话语音的p, t, k, c, ch, q) 也叫做复辅音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复辅音
- 复音 词
- từ song âm.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
辅›
音›