复数域 fùshù yù
volume volume

Từ hán việt: 【phục số vực】

Đọc nhanh: 复数域 (phục số vực). Ý nghĩa là: trường số phức (toán học.), thường được ký hiệu là C.

Ý Nghĩa của "复数域" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

复数域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trường số phức (toán học.), thường được ký hiệu là C

field of complex numbers (math.), usually denoted by C

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复数域

  • volume volume

    - 数据 shùjù 说明 shuōmíng 经济 jīngjì 复苏 fùsū

    - Dữ liệu cho thấy kinh tế phục hồi.

  • volume volume

    - 名词 míngcí yǒu 单数 dānshù 复数 fùshù 两种 liǎngzhǒng shù

    - Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.

  • volume volume

    - 这个 zhègè hái 可以 kěyǐ yòng 复数 fùshù de 主语 zhǔyǔ zhī hòu huò 复数 fùshù 动词 dòngcí de 间接 jiànjiē 宾语 bīnyǔ zhī hòu

    - Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.

  • volume

    - duì 复杂 fùzá de 数学题 shùxuétí 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối với bài toán phức tạp.

  • volume volume

    - 英语 yīngyǔ zhōng 名词 míngcí yǒu 复数 fùshù 形式 xíngshì

    - Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.

  • volume volume

    - 讲话 jiǎnghuà shì 算数 suànshù de 决不 juébù 反复 fǎnfù

    - Tôi nói là làm, quyết không thay đổi.

  • volume volume

    - 实数 shíshù 应用 yìngyòng hěn 广泛 guǎngfàn

    - Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì 能够 nénggòu 复原 fùyuán 数据 shùjù

    - Cái máy này có thể phục hồi dữ liệu gốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIRM (土戈口一)
    • Bảng mã:U+57DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao