Đọc nhanh: 复殖目 (phục thực mục). Ý nghĩa là: Đặt hàng Digenea (bao gồm cả giun sán ký sinh ở người).
复殖目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặt hàng Digenea (bao gồm cả giun sán ký sinh ở người)
Order Digenea (including trematode worms that parasite humans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复殖目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我们 被 项目 的 复杂性 困扰
- Chúng tôi bị phiền muộn bởi sự phức tạp của dự án.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 这个 项目 怎么 这么 复杂 , 搞不懂 !
- Dự án này sao mà phức tạp, không hiểu nổi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
殖›
目›