Đọc nhanh: 复兴乡 (phục hưng hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Fuxing hoặc Fuhsing ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Fuxing hoặc Fuhsing ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan
Fuxing or Fuhsing township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县 [Táo yuán xiàn], north Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复兴乡
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 文艺复兴
- phục hưng văn nghệ
- 复兴 国家
- chấn hưng quốc gia
- 复兴 农业
- làm phục hưng nông nghiệp
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 夕阳 行业 需要 创新 才能 复兴
- Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.
- 获知 你 已 康复 出院 , 大家 都 十分高兴
- Được tin anh mạnh khoẻ xuất viện, mọi người đều rất vui mừng.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
兴›
复›