Đọc nhanh: 夏正民 (hạ chính dân). Ý nghĩa là: Thẩm phán Michael Hartmann (1944-), thẩm phán Tòa án tối cao Hồng Kông.
夏正民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẩm phán Michael Hartmann (1944-), thẩm phán Tòa án tối cao Hồng Kông
Justice Michael Hartmann (1944-), Hong Kong High Court judge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏正民
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 牧民 正饮 羊 喝水
- Người chăn nuôi đang cho dê uống nước.
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
- 声援 被压迫 民族 的 正义斗争
- Lên tiếng ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của các dân tộc bị áp bức.
- 正确处理 人民 内部矛盾 问题
- Giải quyết đúng đắn những vấn đề trong nội bộ nhân dân.
- 村民 们 正在 种 稻子
- Dân làng đang trồng lúa nước.
- 农民 正在 收割 稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa.
- 这场 战争 尚未 正式 结束 , 民众 已 在 欢呼
- cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
正›
民›