Đọc nhanh: 备而不用 (bị nhi bất dụng). Ý nghĩa là: chuẩn bị cái gì đó chỉ trong trường hợp, giữ cái gì đó để có thể sử dụng trong tương lai.
备而不用 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn bị cái gì đó chỉ trong trường hợp
have sth ready just in case
✪ 2. giữ cái gì đó để có thể sử dụng trong tương lai
keep sth for possible future use
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备而不用
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 这 本书 不仅 很 有趣 , 而且 很 有用
- Cuốn sách này không chỉ rất thú vị, mà còn rất hữu ích.
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
- 现今 人们 旅行 都 坐 汽车 , 而 不 使用 马车
- Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
备›
用›
而›