Đọc nhanh: 不用找 (bất dụng trảo). Ý nghĩa là: "giữ sự thay đổi" (biểu thức nhà hàng).
不用找 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "giữ sự thay đổi" (biểu thức nhà hàng)
"keep the change" (restaurant expression)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不用找
- 不用 吃醋 , 我 心里 只有 你
- Đừng ghen mà, tim anh chỉ có em thôi.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不够 再 找补 点儿
- không đủ thì bù thêm một ít.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 一时 还 用不着
- Tạm thời chưa dùng đến.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
找›
用›