Đọc nhanh: 复活节岛 (phục hoạt tiết đảo). Ý nghĩa là: Đảo Phục Sinh.
✪ 1. Đảo Phục Sinh
Easter Island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复活节岛
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 夫妇 复合 了 , 过 上 幸福生活
- Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.
- 他 生活 很 节俭
- Anh ấy sống rất tiết kiệm.
- 他们 跟 社区 宣传 节日 活动
- Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.
- 参加 活动 要 注意 礼节
- Tham gia hoạt động cần chú ý lễ phép.
- 我 需要 复查 合同 中 的 细节
- Tôi cần xem lại chi tiết trong hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
岛›
活›
节›