Đọc nhanh: 处理措施 (xứ lí thố thi). Ý nghĩa là: Biện pháp xử lý.
处理措施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biện pháp xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处理措施
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 公司 实施 了 风险管理 措施
- Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 合理化 措施
- biện pháp hợp lý.
- 他们 采取 了 严厉 的 处置 措施
- Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
措›
施›
理›