Đọc nhanh: 壮硕 (tráng thạc). Ý nghĩa là: cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức.
壮硕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
健壮肥硕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮硕
- 他 是 理科 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành khoa học tự nhiên.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 不但 高大 , 而且 强壮
- Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.
- 他 摘下 了 硕 的 苹果
- Anh ấy hái một quả táo to.
- 他 每天 锻炼 , 身体 很 健壮
- Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.
- 他 每天 锻炼 , 所以 很 健壮
- Anh ấy tập luyện mỗi ngày, nên rất khỏe mạnh.
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 他 正在 攻读 硕士学位
- Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
硕›