壮硕 zhuàng shuò
volume volume

Từ hán việt: 【tráng thạc】

Đọc nhanh: 壮硕 (tráng thạc). Ý nghĩa là: cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức.

Ý Nghĩa của "壮硕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壮硕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức

健壮肥硕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮硕

  • volume volume

    - shì 理科 lǐkē 硕士 shuòshì

    - Anh ấy là thạc sĩ ngành khoa học tự nhiên.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 高大 gāodà 而且 érqiě 强壮 qiángzhuàng

    - Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 摘下 zhāixià le shuò de 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy hái một quả táo to.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 锻炼 duànliàn 身体 shēntǐ hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 锻炼 duànliàn 所以 suǒyǐ hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Anh ấy tập luyện mỗi ngày, nên rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - shì 计算机专业 jìsuànjīzhuānyè de 硕士 shuòshì

    - Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 攻读 gōngdú 硕士学位 shuòshìxuéwèi

    - Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí , Shuò
    • Âm hán việt: Thạc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMBO (一口一月人)
    • Bảng mã:U+7855
    • Tần suất sử dụng:Cao