壮心 zhuàngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【tráng tâm】

Đọc nhanh: 壮心 (tráng tâm). Ý nghĩa là: chí lớn; ý chí; chí khí. Ví dụ : - 壮心不已 chí khí bất tận

Ý Nghĩa của "壮心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壮心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chí lớn; ý chí; chí khí

壮志

Ví dụ:
  • volume volume

    - 壮心不已 zhuàngxīnbùyǐ

    - chí khí bất tận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮心

  • volume volume

    - 凯蒂 kǎidì de 心脏 xīnzàng hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 壮心不已 zhuàngxīnbùyǐ

    - chí khí bất tận

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 雄心壮志 xióngxīnzhuàngzhì

    - chí lớn

  • volume volume

    - 雄心壮志 xióngxīnzhuàngzhì

    - hoài bão ý chí lớn

  • volume volume

    - 烈士暮年 lièshìmùnián 壮心不已 zhuàngxīnbùyǐ

    - tráng sĩ về già, chí khí không giảm.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 顺利 shùnlì qǐng 不要 búyào 担心 dānxīn

    - Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.

  • volume volume

    - 大部分 dàbùfèn méng 姑娘 gūniang ruǎn 妹子 mèizi de 表象 biǎoxiàng 之下 zhīxià dōu 拥有 yōngyǒu 一颗 yīkē kōu jiǎo 大汉 dàhàn de 强壮 qiángzhuàng 内心 nèixīn

    - Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao