Đọc nhanh: 壮心 (tráng tâm). Ý nghĩa là: chí lớn; ý chí; chí khí. Ví dụ : - 壮心不已 chí khí bất tận
壮心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chí lớn; ý chí; chí khí
壮志
- 壮心不已
- chí khí bất tận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮心
- 凯蒂 的 心脏 很 强壮
- Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.
- 壮心不已
- chí khí bất tận
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 雄心壮志
- chí lớn
- 雄心壮志
- hoài bão ý chí lớn
- 烈士暮年 , 壮心不已
- tráng sĩ về già, chí khí không giảm.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
⺗›
心›