Đọc nhanh: 壮语 (tráng ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ Choang; tiếng Choang.
壮语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ Choang; tiếng Choang
中国壮族语言属汉藏语系壮侗语族壮傣语支
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮语
- 我会 说 壮语
- Tớ biết nói tiếng Choang.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他 的 豪言壮语 鼓励 着 我们
- những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 这 都 是 烈士 们 的 豪言壮语
- đây đều là những lời nói hào hùng của các liệt sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
语›