Đọc nhanh: 士绅 (sĩ thân). Ý nghĩa là: thân sĩ. Ví dụ : - 开明士绅。 các nhân sĩ tiến bộ.
士绅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân sĩ
绅士
- 开明 士绅
- các nhân sĩ tiến bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士绅
- 开明 士绅
- các nhân sĩ tiến bộ.
- 她 喜欢 和 绅士 交朋友
- Cô ấy thích kết bạn với các quý ông.
- 他 很 有 绅士风度
- Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.
- 绅士 总是 很 礼貌
- Các thân sĩ luôn rất lịch sự.
- 大家 都 穿着 绅士 的 服装
- Mọi người đều mặc quần áo lịch sự.
- 他 是 个 真正 的 绅士
- Anh ấy là một quý ông đích thực.
- 他 对 每个 女人 都 很 绅士
- Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.
- 我们 都 觉得 他 很 绅士
- Chúng tôi đều thấy anh ấy rất ga lăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
绅›