Đọc nhanh: 文人士绅 (văn nhân sĩ thân). Ý nghĩa là: văn thân.
文人士绅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文人士绅
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 文人学士
- văn nhân học sĩ
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 他 是 一个 著名 的 文人
- Ông ấy là một nhà văn nổi tiếng.
- 他 对 每个 女人 都 很 绅士
- Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
士›
文›
绅›