士卒 shìzú
volume volume

Từ hán việt: 【sĩ tốt】

Đọc nhanh: 士卒 (sĩ tốt). Ý nghĩa là: sĩ binh; sĩ tốt; binh lính. Ví dụ : - 将军对士卒们非常关心。 Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.. - 士卒们准备出发去前线。 Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.

Ý Nghĩa của "士卒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

士卒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sĩ binh; sĩ tốt; binh lính

士兵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn duì 士卒 shìzú men 非常 fēicháng 关心 guānxīn

    - Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.

  • volume volume

    - 士卒 shìzú men 准备 zhǔnbèi 出发 chūfā 前线 qiánxiàn

    - Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士卒

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 公园 gōngyuán yǒu 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay

  • volume volume

    - 诗言志 shīyánzhì 有遍 yǒubiàn jiāo 海内 hǎinèi zhī 名士 míngshì 去访 qùfǎng 京师 jīngshī yǒu 道人 dàorén

    - Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 战士 zhànshì 举行 jǔxíng le 祭奠仪式 jìdiànyíshì

    - Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn duì 士卒 shìzú men 非常 fēicháng 关心 guānxīn

    - Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.

  • volume volume

    - 士卒 shìzú 仅万人 jǐnwànrén

    - Quân lính gần vạn người.

  • volume volume

    - 士卒 shìzú men 准备 zhǔnbèi 出发 chūfā 前线 qiánxiàn

    - Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ dài duō le 威士忌 wēishìjì 带少 dàishǎo le 补给品 bǔjǐpǐn

    - Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Cù , Zú
    • Âm hán việt: Thốt , Tuất , Tốt
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YOOJ (卜人人十)
    • Bảng mã:U+5352
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao