shì
volume volume

Từ hán việt: 【sĩ】

Đọc nhanh: (sĩ). Ý nghĩa là: trai chưa vợ; trai tân, vị trí; địa vị; tầng lớp, người có trí thức; có học; học giả; người có tiếng tăm. Ví dụ : - 这位男士尚未成婚。 Người đàn ông này chưa kết hôn.. - 那名男士仍是单身。 Người đàn ông đó vẫn còn độc thân.. - 那士阶层作用不小。 Tầng lớp người này có tác dụng không nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 8 ý nghĩa)

✪ 1. trai chưa vợ; trai tân

古代指未婚的男子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 男士 nánshì 尚未 shàngwèi 成婚 chénghūn

    - Người đàn ông này chưa kết hôn.

  • volume volume

    - 那名 nàmíng 男士 nánshì réng shì 单身 dānshēn

    - Người đàn ông đó vẫn còn độc thân.

✪ 2. vị trí; địa vị; tầng lớp

古代介于大夫和庶民之间的阶层

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那士 nàshì 阶层 jiēcéng 作用 zuòyòng 不小 bùxiǎo

    - Tầng lớp người này có tác dụng không nhỏ.

✪ 3. người có trí thức; có học; học giả; người có tiếng tăm

古代对读书人的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 名士 míngshì 才华横溢 cáihuáhéngyì

    - Người nổi tiếng này cực kỳ tài năng.

  • volume volume

    - 此士 cǐshì 立志 lìzhì 报国 bàoguó 为民 wèimín

    - Người này quyết tâm cống hiến cho đất nước và nhân dân.

✪ 4. chiến sĩ; quân nhân; chiến sĩ; người lính

军人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那士 nàshì 坚守 jiānshǒu 边疆 biānjiāng

    - Người lính đó canh giữ biên cương.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 士刚 shìgāng cóng 战场 zhànchǎng guī

    - Người chiến sĩ này vừa trở về từ chiến trường.

✪ 5. cấp sĩ; sĩ (quân đội)

军人的一级

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中士 zhōngshì 表现 biǎoxiàn 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 那名 nàmíng 下士 xiàshì 进步 jìnbù 很快 hěnkuài

    - Hạ sĩ đó tiến bộ rất nhanh.

✪ 6. sĩ (chỉ những người có kỹ thuật)

指某些种技术人员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 护士 hùshi hěn yǒu 耐心 nàixīn

    - Y tá này rất kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 那名 nàmíng 力士 lìshì 身强体壮 shēnqiángtǐzhuàng

    - Người lực sĩ đó thân thể cường tráng.

✪ 7. sĩ (chỉ những người tốt)

对人的美称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勇士 yǒngshì 从来不 cóngláibù huì 退缩 tuìsuō

    - Dũng sĩ chưa bao giờ lui bước.

  • volume volume

    - 烈士 lièshì 英名 yīngmíng yǒng 流传 liúchuán

    - Những tên tuổi anh hùng liệt sĩ sẽ được lưu truyền mãi mãi.

✪ 8. họ Sĩ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓士 xìngshì

    - Anh ấy họ Sĩ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 诗言志 shīyánzhì 有遍 yǒubiàn jiāo 海内 hǎinèi zhī 名士 míngshì 去访 qùfǎng 京师 jīngshī yǒu 道人 dàorén

    - Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 战士 zhànshì 举行 jǔxíng le 祭奠仪式 jìdiànyíshì

    - Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.

  • volume volume

    - 一边 yībiān 喝茶 hēchá 一边 yībiān 战士 zhànshì men 聊天儿 liáotiāner

    - Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.

  • volume volume

    - 准备考 zhǔnbèikǎo 硕士 shuòshì

    - Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen qǐng le 一位 yīwèi 博士 bóshì 讲座 jiǎngzuò

    - Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao