Đọc nhanh: 壕坑 (hào khanh). Ý nghĩa là: hầm hố.
壕坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm hố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壕坑
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 飞身 越过 壕沟
- phi thân qua hào.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 城壕
- thành hào
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 她 在 花园里 挖 了 个 坑
- Cô ấy đào một cái hố trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
壕›