壕坑 háo kēng
volume volume

Từ hán việt: 【hào khanh】

Đọc nhanh: 壕坑 (hào khanh). Ý nghĩa là: hầm hố.

Ý Nghĩa của "壕坑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壕坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hầm hố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壕坑

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • volume volume

    - 飞身 fēishēn 越过 yuèguò 壕沟 háogōu

    - phi thân qua hào.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn shàng yǒu 凹下去 āoxiàqù de kēng

    - Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.

  • volume volume

    - 城壕 chéngháo

    - thành hào

  • volume volume

    - 妈净 mājìng kēng le

    - Mẹ cậu dối cậu thôi.

  • volume volume

    - 大伙 dàhuǒ yòng 死劲儿 sǐjìnger lái 终于 zhōngyú 车子 chēzi 拉出 lāchū le 泥坑 níkēng

    - mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ le kēng

    - Cô ấy đào một cái hố trong vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYRO (土卜口人)
    • Bảng mã:U+58D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình