Đọc nhanh: 防空壕 (phòng không hào). Ý nghĩa là: hào trú ẩn.
防空壕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hào trú ẩn
为了防备敌人空袭减少损害而挖掘的壕沟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防空壕
- 防空警报
- báo động phòng không.
- 防空壕
- hào phòng không
- 防空 部队
- bộ đội phòng không
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壕›
空›
防›