Đọc nhanh: 槟榔簇 (tân lang thốc). Ý nghĩa là: buồng cau.
槟榔簇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng cau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟榔簇
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 战士 们 簇拥着 英雄 的 母亲 走进 会场
- các chiến sĩ vây quanh bà mẹ anh hùng tiến vào hội trường.
- 床头 摆着 香槟 冰桶
- Thùng đá sâm panh dưới chân giường.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 我们 何不 开瓶 香槟酒 庆祝 一下 呢 ?
- Tại sao chúng ta không mở một chai rượu sâm banh để ăn mừng nhỉ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榔›
槟›
簇›