Đọc nhanh: 夹壁 (giáp bích). Ý nghĩa là: cặp vách.
夹壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặp vách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹壁
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 在 墙壁 上 写 了 几个 字
- Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.
- 他 夹菜 给 我
- Anh ấy gắp thức ăn cho tôi.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
夹›