Đọc nhanh: 城壕 (thành hào). Ý nghĩa là: hào; thành hào; hào quanh thành; sông bảo vệ thành.
城壕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hào; thành hào; hào quanh thành; sông bảo vệ thành
护城河
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城壕
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 城壕
- thành hào
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
壕›