Đọc nhanh: 墨斗鱼 (mặc đẩu ngư). Ý nghĩa là: mực; con mực; mực ống.
墨斗鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực; con mực; mực ống
乌贼的俗称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨斗鱼
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 你 喜欢 吃 墨鱼 吗 ?
- Bạn có thích ăn mực không?
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 墨鱼 可以 做 很多 菜
- Mực có thể nấu nhiều món ăn.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
斗›
鱼›