volume volume

Từ hán việt: 【mạc】

Đọc nhanh: (mạc). Ý nghĩa là: nỗi khổ của dân tình; sự đau khổ của nhân dân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi khổ của dân tình; sự đau khổ của nhân dân

民瘼:人民的疾苦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTAK (大廿日大)
    • Bảng mã:U+763C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp