部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạc】
Đọc nhanh: 瘼 (mạc). Ý nghĩa là: nỗi khổ của dân tình; sự đau khổ của nhân dân.
瘼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nỗi khổ của dân tình; sự đau khổ của nhân dân
民瘼:人民的疾苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘼
瘼›
Tập viết