Đọc nhanh: 墨绿色 (mặc lục sắc). Ý nghĩa là: Màu xanh sẫm.
墨绿色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu xanh sẫm
《墨绿色》是由陈彦允作词作曲并演唱的歌曲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨绿色
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
- 我 喜欢 他 穿 绿色 的 衣服
- Tớ thích anh ấy mặc áo xanh.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 她 买 了 一辆 绿色 的 自行车
- Cô ấy đã mua một chiếc xe đạp màu xanh lá cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
绿›
色›