Đọc nhanh: 象牙黄色 (tượng nha hoàng sắc). Ý nghĩa là: Màu vàng ngà.
象牙黄色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu vàng ngà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙黄色
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
色›
象›
黄›