Đọc nhanh: 墨玉饰品 (mặc ngọc sức phẩm). Ý nghĩa là: Đồ trang trí bằng hạt huyền.
墨玉饰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ trang trí bằng hạt huyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨玉饰品
- 装饰品
- đồ trang sức
- 他 在 碾 琢 饰品
- Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 他 收藏 了 许多 玫玉 饰品
- Anh ấy sưu tập được rất nhiều đồ trang sức bằng ngọc.
- 他花 了 很多 时间 润饰 他 的 作品
- Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chỉnh trau chuốt tác phẩm của mình.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
墨›
玉›
饰›