Đọc nhanh: 墨玉 (mặc ngọc). Ý nghĩa là: Quận Karakax ở Quận Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương.
墨玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Karakax ở Quận Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương
Karakax County in Hotan Prefecture 和田地區|和田地区 [Hé tián Di4 qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨玉
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 他墨 了 不少 公款
- Hắn ta tham ô một khoản lớn tiền công quỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
玉›