饰品 shìpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【sức phẩm】

Đọc nhanh: 饰品 (sức phẩm). Ý nghĩa là: phụ kiện, món đồ trang sức, vật trang trí. Ví dụ : - 浮华的装饰品。 đồ trang sức loè loẹt. - 装饰品 đồ trang sức

Ý Nghĩa của "饰品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饰品 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phụ kiện

accessory

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮华 fúhuá de 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - đồ trang sức loè loẹt

  • volume volume

    - 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - đồ trang sức

✪ 2. món đồ trang sức

item of jewelry

✪ 3. vật trang trí

ornament

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饰品

  • volume volume

    - zài niǎn zhuó 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.

  • volume volume

    - 佩环 pèihuán shì 一种 yīzhǒng 饰品 shìpǐn

    - Bội hoàn là một loại trang sức.

  • volume volume

    - 浮华 fúhuá de 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - đồ trang sức loè loẹt

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 玉制 yùzhì de 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 张满 zhāngmǎn le 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 摆放 bǎifàng 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.

  • - xuǎn le 一些 yīxiē 精美 jīngměi de 装饰品 zhuāngshìpǐn lái 搭配 dāpèi 晚礼服 wǎnlǐfú

    - Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.

  • - 这个 zhègè 商店 shāngdiàn yǒu 各种 gèzhǒng 时尚 shíshàng de 装饰品 zhuāngshìpǐn gōng 挑选 tiāoxuǎn

    - Cửa hàng này có nhiều loại trang sức nữ thời thượng để lựa chọn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao