Đọc nhanh: 墨玉县 (mặc ngọc huyện). Ý nghĩa là: Quận Karakax ở Quận Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương.
✪ 1. Quận Karakax ở Quận Hotan 和田地區 | 和田地区 , Tân Cương
Karakax County in Hotan Prefecture 和田地區|和田地区 [Hé tián Di4 qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨玉县
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
墨›
玉›