Đọc nhanh: 黄琥珀首饰 (hoàng hổ phách thủ sức). Ý nghĩa là: Đồ trang sức bằng hổ phách màu vàng.
黄琥珀首饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ trang sức bằng hổ phách màu vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄琥珀首饰
- 我们 不买 昂贵 的 首饰
- Chúng tôi không mua những món đồ trang sức đắt đỏ.
- 她 买 了 一些 首饰
- Cô ấy đã mua một số đồ trang sức.
- 今年 金 首饰 走俏
- Năm nay đồ trang sức bằng vàng rất được ưa chuộng.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 她 把 贴己 首饰 卖 了 , 贴补家用
- Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珀›
琥›
饰›
首›
黄›