Đọc nhanh: 运载工具内装饰品 (vận tải công cụ nội trang sức phẩm). Ý nghĩa là: Bộ ghế nệm cho xe cộ.
运载工具内装饰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ ghế nệm cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具内装饰品
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 浮华 的 装饰品
- đồ trang sức loè loẹt
- 台观 内 装饰 十分 华丽
- Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.
- 房间 里 张满 了 装饰品
- Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 烹调 工具 产品
- Sản phẩm dụng cụ nấu ăn
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 工厂 装运 产品 到 全国 各地
- Nhà máy vận chuyển sản phẩm đi khắp cả nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
内›
品›
工›
装›
载›
运›
饰›