Đọc nhanh: 墨海 (mặc hải). Ý nghĩa là: nghiên mực lớn.
墨海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên mực lớn
盆状的大砚台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨海
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 笔墨 渊海
- văn chương sâu rộng.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
海›