Đọc nhanh: 墨客 (mặc khách). Ý nghĩa là: người văn học.
墨客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người văn học
literary person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨客
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
客›