Đọc nhanh: 墨渍 (mặc tí). Ý nghĩa là: vết mực, lem luốc, điểm.
墨渍 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vết mực
ink blot; ink stain
✪ 2. lem luốc
smudge
✪ 3. điểm
spot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨渍
- 这 本书 破旧 了 , 封面 上 有 墨渍
- Cuốn sách này đã cũ kĩ, bìa trên có vết mực.
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 闱 墨
- văn tuyển trường thi
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 他 的 翰墨 很 精彩
- Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 他 轻轻地 膏 了 膏墨
- Anh ấy nhẹ nhàng lăn mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
渍›