Đọc nhanh: 文人墨客 (văn nhân mặc khách). Ý nghĩa là: văn nhân mặc khách.
文人墨客 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn nhân mặc khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文人墨客
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
墨›
客›
文›