Đọc nhanh: 墨宝 (mặc bảo). Ý nghĩa là: bản vẽ đẹp.
墨宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ đẹp
指优美而可宝贵的字画,也用来尊称别人写的字或画的画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨宝
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
宝›