Đọc nhanh: 墨斗 (mặc đẩu). Ý nghĩa là: ống mực (của thợ mộc).
墨斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống mực (của thợ mộc)
木工用来打直线的工具从墨斗中拉出墨线,放到木材上,绷紧,提起墨线趁着弹力就打上了黑线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨斗
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 为 更好 的 生活 而 奋斗
- Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
斗›