Đọc nhanh: 墨囊 (mặc nang). Ý nghĩa là: túi mực (của cá mực).
墨囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi mực (của cá mực)
乌贼等软体动物体内能分泌黑色汁液的囊状器官,遇到敌害时,即将墨囊内的黑色汁液喷出,使水混浊,借以逃脱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨囊
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 闱 墨
- văn tuyển trường thi
- 他 的 翰墨 很 精彩
- Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.
- 他 曾 受 墨刑 之苦
- Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
墨›