Đọc nhanh: 臭皮囊 (xú bì nang). Ý nghĩa là: thân xác thối tha; bao da thối; ổ vi trùng (thuật ngữ của đạo Phật chỉ cơ thể con người).
臭皮囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân xác thối tha; bao da thối; ổ vi trùng (thuật ngữ của đạo Phật chỉ cơ thể con người)
佛教用语,指人的躯体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭皮囊
- 臭皮囊
- thối thây.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
皮›
臭›