Đọc nhanh: 增白剂 (tăng bạch tễ). Ý nghĩa là: chất làm trắng. Ví dụ : - 只是个牙齿增白剂而已 Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
增白剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất làm trắng
whitener; whitening agent
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增白剂
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 我 只有 漂白剂
- Tôi chỉ có thuốc tẩy.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
增›
白›