Đọc nhanh: 墨角兰 (mặc giác lan). Ý nghĩa là: kinh giới (Origanum majorana).
墨角兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh giới (Origanum majorana)
marjoram (Origanum majorana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨角兰
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
墨›
角›