Đọc nhanh: 墨脱县 (mặc thoát huyện). Ý nghĩa là: Hạt Mêdog, tiếng Tây Tạng: Me tog rdzong, ở quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Mêdog, tiếng Tây Tạng: Me tog rdzong, ở quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Mêdog county, Tibetan: Me tog rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨脱县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
墨›
脱›