Đọc nhanh: 增值税发票 (tăng trị thuế phát phiếu). Ý nghĩa là: hóa đơn VAT.
增值税发票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hóa đơn VAT
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增值税发票
- 值 他 发言 时 , 大家 都 安静 了
- Khi anh ấy phát biểu, mọi người đều im lặng.
- 你 要 发红 票 吗 ?
- Bạn có lấy hóa đơn đỏ không?
- 增值税 ( 以 企业 的 增值额 为 征税 依据 的 税种 )
- thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
发›
增›
票›
税›